2021-05-12 15:16:49
Viêm gan virus là căn bệnh phổ biến hiện nay. Bệnh càng ngày càng trở nên nghiêm trọng. Nếu được điều trị kịp thời, phù hợp, bệnh nhân bị viêm gan sẽ tránh được các biến chứng nguy hiểm.
1. Viêm gan là gì?
Viêm gan là tình trạng các tế bào bị tổn thương và viêm. Bệnh thường có diễn biến thầm lặng và có nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hay thậm chí là ung thư gan. Virus viêm gan là nguyên nhân gây viêm gan phổ biến nhất hiện nay. Một số bệnh nhiễm trùng khác hay một số chất độc hại, chẳng hạn như rượu, thuốc và các bệnh tự miễn cũng có thể gây viêm gan. Hầu hết những người mắc bệnh viêm gan chỉ phát hiện được bệnh khi đã ở giai đoạn nặng.
Có 5 loại virus viêm gan chính, bao gồm A, B, C, D và E. 5 loại này chính là mối quan tâm lớn nhất hiện nay vì tính chất nghiêm trọng mà chúng gây ra, thêm vào đó là khả năng bùng phát dịch bệnh lan rộng. Đặc biệt, virus viêm gan B và C có thể tiến triển thành bệnh mãn tính, đây cũng là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh xơ gan và ung thư gan.
Viêm gan A và E thường lây lan qua đường tiêu hóa. Viêm gan B, C và D lây truyền qua đường máu, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con.
Nhiễm trùng cấp tính có thể xảy ra mà không có bất cứ triệu chứng nào hoặc có thể bao gồm các biểu hiện như vàng da (vàng da và mắt), nước tiểu sẫm màu, mệt mỏi, sốt, buồn nôn, nôn và đau bụng.
2. Sự khác nhau giữa các loại viêm gan
Các nhà khoa học đã xác định được 5 loại virus viêm gan gây nguy hiểm nhất hiện nay: A, B, C, D và E.
Virus viêm gan A (HAV) có trong phân của người nhiễm bệnh và thường lây truyền đường tiêu hóa. Quan hệ tình dục cũng có thể là nguyên nhân lây lan HAV. Hầu hết những người mắc bệnh viêm gan A có thể hồi phục hoàn toàn và miễn dịch với virus viêm gan A suốt đời.
Tuy nhiên, virus viêm gan A cũng có thể nghiêm trọng và đe dọa tính mạng người bệnh. Hầu hết những người ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém rất dễ bị nhiễm virus viêm gan A. Hiện nay, đã có vắc-xin phòng ngừa viêm gan A an toàn và hiệu quả.
Virus viêm gan B (HBV) lây truyền qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. HBV có thể được truyền từ mẹ bị nhiễm sang trẻ sơ sinh tại thời điểm sinh hoặc từ thành viên trong gia đình. Virus viêm gan B cũng có thể lây truyền thông qua truyền máu và các chế phẩm từ máu bị nhiễm HBV.. HBV cũng gây rủi ro cho các nhân viên y tế, những người bị thương do kim tiêm vô tình gây ra trong khi chăm sóc bệnh nhân nhiễm HBV. Hiện nay, đã có vắc xin phòng ngừa viêm gan B an toàn và hiệu quả.
Virus viêm gan C (HCV) chủ yếu lây truyền qua việc tiếp xúc với máu nhiễm trùng. Điều này có thể xảy ra thông qua truyền máu và các chế phẩm từ máu bị nhiễm HCV, tiêm nhiễm trong quá trình y tế. HCV cũng có thể lây truyền qua đường tình dục, nhưng đây là những trường hợp hiếm gặp. Hiện chưa có vắc - xin phòng ngừa HCV.
Nhiễm virus viêm gan D (HDV) chỉ xảy ra ở những người bị nhiễm HBV. Nhiễm trùng kép HDV và HBV có thể dẫn đến bệnh nghiêm trọng hơn và kết quả tồi tệ hơn. Vắc-xin viêm gan B sẽ bảo vệ bạn khỏi nhiễm HDV.
Virus viêm gan E (HEV) chủ yếu lây truyền qua việc tiếp xúc với nguồn nước hoặc thực phẩm bị ô nhiễm. HEV là một nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng viêm gan ở các khu vực đang phát triển trên thế giới và được coi là nguyên nhân quan trọng gây bệnh ở các nước phát triển. Vắc-xin an toàn và hiệu quả để ngăn ngừa nhiễm HEV đã được phát triển nhưng hiện chưa được sử dụng phổ biến.
3. Dấu hiệu của bệnh viêm gan
Một số dấu hiệu thường gặp ở những bệnh nhân bị viêm gan, bao gồm:
Viêm gan nếu không được điều trị kịp thời sẽ gây ra tình trạng suy gan, ung thư gan thậm chí đe dọa tính mạng của người bệnh.
4. Chẩn đoán viêm gan
Bệnh viêm gan được chẩn đoán thông qua các xét nghiệm, bao gồm:
Ngoài các xét nghiệm trên, bác sĩ có thể chẩn đoán viêm gan thông qua các triệu chứng của bệnh như vàng da, vàng mắt.
5. Điều trị viêm gan
Điều trị viêm gan sẽ tùy thuộc vào các triệu chứng, độ tuổi và sức khỏe của người bệnh, cũng như tình trạng bệnh.
Nguyên nhân gây bệnh là yếu tố quyết định vấn đề điều trị bệnh.
Mục đích của điều trị viêm gan là ngăn chặn tổn thương gan, điều trị các triệu chứng và biến chứng của bệnh, ngăn chặn sự lây lan do virus viêm gan gây ra.
Để điều trị viêm gan, bác sĩ kê thuốc để kiểm soát ngừa, điều trị virus hoặc kiểm soát một số bệnh tự miễn. Bên cạnh đó, người bệnh cần có chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý và đầy đủ.
Bệnh nhân bị viêm gan không nên dùng các chất kích thích như rượu bia, thuốc lá....Với những trường hợp nặng, cần phải theo dõi sát và điều trị kịp thời.
Ghép gan là phương pháp được các bác sĩ lựa chọn đối với những bệnh nhân bị suy gan giai đoạn cuối.
Tiêm vắc-xin là phương pháp phòng ngừa viêm gan an toàn và hiệu quả nhất hiện nay. Bên cạnh đó, việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng, vệ sinh sạch sẽ môi trường sống xung quanh là điều kiện giúp bạn phòng tránh virus viêm gan.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa